Chuẩn chiều cao cân nặng của người Việt Nam 2024 là bao nhiêu?

Chuẩn chiều cao cân nặng của người việt nam

Chiều cao và cân nặng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe của mỗi người. Việc tự đánh giá chính xác thể trạng bản thân là nền tảng để xây dựng chế độ sinh hoạt, ăn uống và tập luyện khoa học. Bài viết này của HIUP sẽ cung cấp cho bạn thông tin về chuẩn chiều cao cân nặng của người Việt Nam và cách xác định đơn giản.

1. Cách xác định chuẩn chiều cao cân nặng của người Việt Nam

1.1 Chiều cao cân nặng trung bình người Việt Nam là bao nhiêu?

Theo kết quả Tổng điều tra dinh dưỡng giai đoạn 2019 – 2020 của Bộ Y tế, chiều cao và cân nặng trung bình của người Việt Nam theo độ tuổi như sau:

Chiều cao trung bình của người Việt Nam
Chiều cao trung bình của người Việt Nam là bao nhiêu?

Nam giới trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên):

  • Chiều cao trung bình: 168,1 cm
  • Cân nặng trung bình: 62,4 kg

Nữ giới trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên):

  • Chiều cao trung bình: 156,2 cm
  • Cân nặng trung bình: 50,8 kg

1.2 Cách tính chuẩn chiều cao cân nặng của người Việt bằng BMI

Chiều cao và cân nặng chuẩn của nam và nữ giới Việt Nam được dựa trên chỉ số BMIChỉ số BMI hay còn gọi là Body Mass Index thể hiện tỷ lệ chiều cao và cân nặng giúp xác định được thể trạng của cơ thể. Tuy nhiên, ở mỗi quốc gia khác nhau lại có tiêu chuẩn về BMI khác nhau. Đặc biệt, chỉ số BMI không áp dụng cho phụ nữ có thai, người già và các vận động viên thể thao.

Cách xác định chuẩn chiều cao cân nặng của người Việt Nam
Cách tính chiều cao, cân nặng chuẩn của nam và nữ Việt Nam sẽ dựa vào chỉ số BMI

Cụ thể, chỉ số BMI của một người được xem là có thân hình cân đối tại Việt Nam sẽ dao động từ 18.5 – 24.9. Nếu chỉ số này nhỏ hơn 18.5 thì người này đang gặp phải tình trạng thiếu cân, gầy yếu. Còn nếu chỉ số BMI lớn hơn 24.9 thì người này đang bị thừa cân. 

Cách tính chỉ số BMI = cân nặng (kg) / (chiều cao (m) x2) 

Chẳng hạn: Một người có cân nặng 80kg và cao 1m80 thì chỉ số BMI của người này sẽ được tính như sau:

Chỉ số BMI = 80/(1,8×2) = 22,2 

Chỉ số 22,2 thể hiện người này đang có thể trạng cân đối, không thừa cân hay thiếu cân. 

2. Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nam giới Việt Nam

Chuẩn chiều cao cân nặng của người Việt Nam sẽ có sự khác nhau giữa nam giới và nữ giới, đồng thời thay đổi từng độ tuổi sẽ được phân chia cụ thể theo các bảng sau: 

2.1 Bảng chiều cao, cân nặng chuẩn của nam giới trưởng thành

Nam giới trên 18 tuổi sẽ có bảng chiều cao tương ứng với cân nặng chuẩn như sau:

chiều cao cân nặng chuẩn của nam giới Việt Nam
Dựa vào BMI chuẩn của nam giới để xác định tình trạng sức khỏe

Nam giới ở độ tuổi trưởng thành sẽ có chỉ số BMI dao động từ 20 – 25. Thấp hơn hoặc cao hơn mức này sẽ có nguy cơ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe. Cụ thể:

  • BMI từ 25 – 29.9: Là chỉ số cho thấy có sự dư thừa về cân nặng, cảnh báo bạn đang có nguy cơ gặp vấn đề về sức khỏe.
  • BMI từ 30 – 39.9: Cơ thể đang gặp tình trạng béo phì nên thực hiện chế độ giảm cân nếu không muốn mắc các bệnh về tim mạch.
  • BMI trên 40: Là chỉ số cảnh báo mức độ béo phì nghiêm trọng. Nếu để tình trạng này kéo dài sẽ dẫn đến các bệnh liên quan đến tim mạch, huyết áp, xơ vữa động mạch, tiểu đường,…

2.2 Bảng chiều cao, cân nặng của nam giới dưới 18 tuổi

Nam giới ở độ tuổi dưới 18 tuổi, chiều cao và cân nặng có sự thay đổi theo từng năm. Để biết được cân nặng, chiều cao của mình có đạt chuẩn hay không, bạn có thể tham khảo bảng chiều cao, cân nặng chuẩn của người Việt Nam đối với nam giới dưới 18 tuổi dưới đây: 

Bảng chiều cao, cân nặng chuẩn của bé trai từ 5 đến 13 tuổi

Độ tuổi Chiều cao chuẩn Cân nặng chuẩn
5 tuổi 109.2 cm 18.4 kg
6 tuổi 115.5 cm 20.6 kg
7 tuổi 121.9 cm 22.9 kg
8 tuổi 128 cm 25.6 kg
9 tuổi 133.3 cm 28.6 kg
10 tuổi 138.4 cm 32 kg
11 tuổi 143.5 cm 35.6 kg
12 tuổi 149.1 cm 39.9 kg

 

Bảng chiều cao, cân nặng chuẩn của nam giới từ 14 đến 18 tuổi

Độ tuổi Chiều cao chuẩn Cân nặng chuẩn
14 tuổi 163.8 cm 47.6 kg
15 tuổi 170.1cm 52.1 kg
16 tuổi 173.4 cm 53.5 kg
17 tuổi 175.2 cm 54.4 kg
18 tuổi 175.7 cm 56.7 kg
Chiều cao, cân nặng của nam giới dưới 18 tuổi
Nam giới ở độ tuổi dưới 18 tuổi chiều cao, cân nặng sẽ thay đổi theo từng năm

3. Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nữ giới Việt Nam

Chiều cao cân nặng của người Việt Nam sẽ có sự khác nhau rõ rệt giữa nữ giới và nam giới dù ở bất cứ độ tuổi nào. Vậy thì nữ cao bao nhiêu, nặng bao nhiêu là chuẩn? Để có được câu trả lời, bạn hãy tham khảo chi tiết các bảng chiều cao, cân nặng chuẩn của nữ giới dưới đây: 

3.1 Bảng chiều cao và cân nặng của nữ giới trưởng thành

Nữ giới ở độ tuổi trưởng thành cân nặng sẽ không có nhiều sự thay đổi rõ rệt theo từng năm mà sẽ giữ ở mức ổn định nếu bạn có chế độ ăn uống hợp lý, khoa học. Dưới đây là bảng chiều cao cân nặng chuẩn của người Việt Nam đối với nữ giới ở độ tuổi trưởng thành.  

chiều cao cân nặng chuẩn của nữ giới Việt Nam
Duy trì một chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý để có được thân hình cân đối, khỏe mạnh

Theo WHO, bạn có thể tự tính chỉ số BMI và so sánh kết quả đối với nữ giới ở độ tuổi trưởng thành như sau:

  • BMI <18: Thiếu cân, có nguy cơ bị suy dinh dưỡng
  • 18<= BMI < 23: Thân hình cân đối, bình thường
  • 23<= BMI < 30: Có nguy cơ mắc thừa cân
  • BMI > 30: Béo phì

Để có được thân hình cân đối, khỏe mạnh đạt chuẩn chiều cao cân nặng của người Việt Nam, bạn cần duy trì một chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý. Đồng thời thường xuyên kiểm tra chỉ số BMI để có biện pháp cải thiện sức khỏe. 

3.2 Bảng chiều cao, cân nặng của nữ từ 5-18 tuổi

Nữ giới khi đang trong độ dưới 18 tuổi, cân nặng và chiều cao sẽ thay đổi rõ theo từng năm. Từ 12 – 18 tuổi là khoảng thời gian dậy thì của nữ, lúc này chiều cao và cân nặng cũng sẽ phát triển nhanh chóng. Do đó, bạn cần xây dựng một chế độ dinh dưỡng hợp lý, bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể phát triển toàn diện. 

Bảng chiều cao, cân nặng chuẩn của nữ từ 5 đến 13 tuổi

Độ tuổi Chiều cao chuẩn Cân nặng chuẩn
5 tuổi 109.4 cm 18.2 kg
6 tuổi 115.1 cm 20.2 kg
7 tuổi 120.8 cm 22.4 kg
8 tuổi 126.6 cm 25 kg
9 tuổi 132.5 cm 28.2 kg
10 tuổi 138.6 cm 31.9 kg
11 tuổi 144 cm 36.9 kg
12 tuổi 149.8 cm 41.5 kg
13 tuổi 156.7 cm 45.8 kg

Bảng chiều cao, cân nặng chuẩn của nữ từ 14 đến 18 tuổi

Độ tuổi Chiều cao chuẩn Cân nặng chuẩn
14 tuổi 158.7 cm 47.6 kg
15 tuổi 159.7 cm 52.1 kg
16 tuổi 162.5 cm 53.5 kg
17 tuổi 162.5 cm 54.4 kg
18 tuổi 163 cm 56.7 kg

4. Hướng dẫn duy trì chiều cao và cân nặng cân đối ở nam, nữ

Trong cuộc sống hiện đại, có nhiều phương pháp giúp bạn đạt được và duy trì chiều cao cân nặng chuẩn. Bởi một hình thể đẹp vẫn luôn là hình mẫu mà cả nam và nữ giới đều hướng đến. 

Có rất nhiều phương pháp khác nhau giúp bạn có được hình thể lý tưởng như tập gym, ăn các chế độ ăn kiêng, tập luyện thể thao,…Tuy nhiên, bất kể phương pháp nào đi nữa thì cũng cần ưu tiên sức khỏe lên đầu. Dưới đây là 5 cách hiệu quả để bạn quản lý chiều cao cân nặng chuẩn của mình: 

Cách quản lý chiều cao cân nặng
Thực hiện các bài tập thể thao, kết hợp chế độ ngủ nghỉ hợp lý để kiểm soát chiều cao, cân nặng

Xây dựng một chế độ ăn uống hợp lý: Xây dựng một chế độ ăn uống hợp lý: Trong thực đơn hàng ngày nên bổ sung thêm các thực phẩm bổ sung tăng chiều cao giàu protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Protein giúp xây dựng và sửa chữa cơ bắp, trong khi canxi và vitamin D là nền tảng cho xương chắc khỏe

Giảm lượng đường và chất béo bão hòa trong chế độ ăn để tránh tăng cân không kiểm soát và các vấn đề sức khỏe liên quan. Đồng thời, bổ sung sữa, phô mai, sữa chua, rau xanh và các sản phẩm từ đậu nành đều là nguồn canxi tốt giúp phát triển chiều cao.

Có chế độ tập luyện khoa học: Chơi thể thao là cách tăng chiều cao và duy trì cân nặng hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay, các môn thể thao như bóng rổ, bơi lội, bóng chuyền, chạy bộ đều giúp bạn dễ dàng đạt được vóc dáng mơ ước

Không nên thức khuya quá 23h: Bạn nên tạo cho mình thói quen sinh hoạt và nghỉ ngơi điều độ, hợp lý và khoa học. Sau 23h là thời điểm cơ thể đào thải chất độc hại nên cơ thể và tinh thần sẽ được thả lỏng, thư giãn. 

Tập thói quen uống đủ nước mỗi ngày: Bạn nên bổ sung thêm các loại nước chứa nhiều ion và khoáng chất bởi chúng liên quan mật thiết với mật độ xương trong cơ thể. Do đó, uống đủ nước và đúng cách sẽ góp phần tăng chiều cao cho bạn. 

Tránh rơi vào trạng thái căng thẳng: Tinh thần ảnh hưởng rất lớn đến tốc độ tăng trưởng chiều cao tự nhiên. Căng thẳng kéo dài khiến thói quen ăn uống thay đổi, đây là nguyên nhân dẫn đến sụt cân hoặc béo phì nghiêm trọng. 

6. Nguy cơ sức khỏe khi chiều cao và cân nặng không đạt chuẩn

Việc duy trì chiều cao và cân nặng đạt chuẩn không chỉ giúp bạn có vóc dáng cân đối, hấp dẫn mà còn rất quan trọng đối với sức khỏe. Khi chiều cao và cân nặng không đạt chuẩn, cơ thể sẽ phải đối mặt với nhiều nguy cơ bệnh tật.

6.1 Nguy cơ khi thấp hơn chuẩn

  • Thiếu dinh dưỡng, suy dinh dưỡng
  • Suy giảm miễn dịch, dễ bị nhiễm trùng
  • Mệt mỏi, chóng mặt
  • Loãng xương
  • Trì trệ tăng trưởng chiều cao (với trẻ em)

6.2 Nguy cơ khi cao hơn chuẩn

  • Béo phì
  • Bệnh tim mạch
  • Tăng huyết áp
  • Tiểu đường typu 2
  • Ung thư
  • Vấn đề xương khớp

Để phòng ngừa các nguy cơ trên, việc kiểm tra và theo dõi thường xuyên chiều cao, cân nặng là rất cần thiết. Khi phát hiện sớm tình trạng chưa đạt chuẩn, bạn có thể kịp thời điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện để cải thiện sức khỏe. Đồng thời, nên đến cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời nếu cần thiết.

Với những thông tin mà HIUP đã chia sẻ ở trên, bạn có thể xác định được chuẩn chiều cao cân nặng của người Việt Nam. Từ đó, bạn hãy tự đánh giá được tình trạng sức khỏe của bản thân và xây dựng cho mình chế độ ăn uống, tập luyện và nghỉ ngơi phù hợp. 

Author

Dương Hoàng Thanh

Tôi là Dương Hoàng Thanh, chuyên gia dinh dưỡng với hơn 3 năm kinh nghiệm, chuyên tư vấn dinh dưỡng cho trẻ em. Tại HIUP, tôi chịu trách nhiệm về nội dung, luôn nỗ lực mang đến những giải pháp dinh dưỡng sáng tạo để hỗ trợ phát triển toàn diện cho các bé. Với kiến thức chuyên sâu và tâm huyết, tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng. Liên hệ với tôi để cùng xây dựng tương lai khỏe mạnh cho thế hệ mai sau

Để lại bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *